| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPad 3 cũ 16GB (Wifi) | iPad 3 cũ 32GB (4G+Wifi) |
|
||
| Giá | 1.990.000₫ | 2.590.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iOS 5.1 | iOS 5.1 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
| Màu màn hình | |||||
| Màn hình rộng | 9.7 inches | 9.7 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | Con quay hồi chuyển 3 chiều, Ánh sáng, Gia tốc | Con quay hồi chuyển 3 chiều, Ánh sáng, Gia tốc | |||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A5X (45 nm) | Apple A5X (45 nm) | ||
| Số nhân | 2 | 2 | |||
| Tốc độ CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 | 1.0 GHz | |||
| RAM | 1GB | 1GB | |||
| Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR SGX543MP4 (quad-core graphics) | PowerVR SGX543MP4 (quad-core graphics) | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 16GB | 32GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | Không | |||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 5 MP | 5 MP | ||
| Camera trước | VGA | VGA | |||
| Tính năng camera | |||||
| Quay phim | 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
| Kết nối | 3G | Không | Có | ||
| 4G | Không | Có | |||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | |||
| Hỗ trợ sim | Không | Micro sim | |||
| Đàm thoại | Không | Có | |||
| GPS | Không | Không | |||
| Bluetooth | 4.0, A2DP | 4.0, A2DP | |||
| Cổng USB | 2.0 | 2.0 | |||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
| Nghe nhạc | Có | Có | |||
| Ghi âm | Không | Không | |||
| Radio FM | Không | Không | |||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | 241.2 x 185.7 x 9.4 mm | ||
| Trọng lượng (g) | 652g | 662g | |||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Li-Po | Li-Po | ||
| Dung lượng pin | 11560 mAh | 11560 mAh | |||
| Thời gian sử dụng thường | |||||