| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | iPad Air 3 10.5 cũ siêu lướt 64GB (Wifi+4G) | iPad Air 4 cũ siêu lướt 64GB (Only Wifi) nguyên ZIN |
|
||
| Giá | 10.690.000₫ | 11.490.000₫ | |||
| Khuyến mại |
Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 1.100.000vnđ Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
| Hệ điều hành | iOS 12.1.3 | iPadOS 14 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS LCD Liquid Retina , 16 triệu màu | ||
| Màu màn hình | 16M colors | ||||
| Màn hình rộng | 16M colors | 10,9 inch, 359,2 cm 2 (~ 81,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) | |||
| Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện rung | ||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12 Bionic (7 nm) | Apple A14 Bionic (5 nm) | ||
| Số nhân | |||||
| Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | ||||
| RAM | 3GB | ||||
| Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | GPU Apple (đồ họa 4 nhân) | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | 64 | ||
| Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
| Thông tin khác | |||||
| Camera | Camera sau | 8 MP | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF | ||
| Camera trước | 7 MP | 7 MP, f/2.0, 31mm (standard) | |||
| Tính năng camera | 4K @ 24/30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS | ||||
| Quay phim | 1080p@30fps | ||||
| Kết nối | 3G | Có | |||
| 4G | Có | ||||
| WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
| Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
| Đàm thoại | Có | ||||
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) | ||||
| Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR | ||||
| Cổng USB | 2.0, proprietary reversible connector | ||||
| HDMI | |||||
| Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
| Kết nối khác | |||||
| Tiện ích | Xem phim | Có | |||
| Nghe nhạc | Có | ||||
| Ghi âm | Có | ||||
| Radio FM | Không | ||||
| Văn phòng | |||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
| Ứng dụng khác | |||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 250.6 x 174.1 x 6.1 mm | |||
| Trọng lượng (g) | 464 g (3G/LTE) | ||||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | Li-Po, non-removable (28.6 Wh) | ||
| Dung lượng pin | Li-Po 8134 mAh | ||||
| Thời gian sử dụng thường | Lên đến 10 h ( đa phương tiện) | ||||