Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Apple iPad Air 4 ATO 64GB (2020) - 4G+Wifi | Samsung Galaxy Tab S6 Chính hãng |
|
||
Giá | 14.990.000₫ | 14.700.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Trả góp lãi suất 0% với Home Credit. Trả trước 30%, kỳ hạn 6 tháng |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iPadOS 14 | Android 9.0 (Pie) | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD Liquid Retina , 16 triệu màu | Super AMOLED | ||
Màu màn hình | |||||
Màn hình rộng | 10,9 inch, 359,2 cm 2 (~ 81,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) | 10.5 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện rung | Rung, Gia tốc, Ánh sáng | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A14 Bionic (5 nm) | Snapdragon 855 | ||
Số nhân | 8 nhân | ||||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.41 GHz & 4 nhân 1.78 GHz | ||||
RAM | 6 GB | ||||
Chip đồ hoạ (GPU) | GPU Apple (đồ họa 4 nhân) | Adreno 640 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64 | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Micro SD | ||||
Hỗ trợ thẻ tối đa | 512 GB | ||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF | 13 MP | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.0, 31mm (standard) | 8 MP | |||
Tính năng camera | 4K @ 24/30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS | Chế độ làm đẹp, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | 4K 2160p@30fps | ||||
Kết nối | 3G | Có | |||
4G | Có | ||||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band, Wi-Fi hotspot | ||||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Nano Sim | |||
Đàm thoại | |||||
GPS | GPS, GLONASS | ||||
Bluetooth | A2DP, 5.0, LE | ||||
Cổng USB | USB Type-C | ||||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | Không | ||||
Kết nối khác | USB Type-C | ||||
Tiện ích | Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio FM | Không | ||||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | Dài 244.5 mm - Ngang 159.5 mm - Dày 5.7 mm | |||
Trọng lượng (g) | 420 g | ||||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Li-Po, non-removable (28.6 Wh) | Li-Po | ||
Dung lượng pin | 7040 mAh | ||||
Thời gian sử dụng thường | Lên đến 10 h ( đa phương tiện) |