Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Air 4 cũ siêu lướt 64GB (Only Wifi) nguyên ZIN | iPad Pro 10.5 2017 cũ 256GB (Wifi+4G) Nguyên zin giá rẻ nhất |
|
||
Giá | 11.490.000₫ | 11.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ Tặng que chọc sim trị giá 30k Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iPadOS 14 | iOS 10.3.2 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD Liquid Retina , 16 triệu màu | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16M colors | ||||
Màn hình rộng | 10,9 inch, 359,2 cm 2 (~ 81,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) | ||||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện rung | 10.5 inches | |||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A14 Bionic (5 nm) | Apple A10X Fusion (10 nm) | ||
Số nhân | |||||
Tốc độ CPU | |||||
RAM | 4GB | ||||
Chip đồ hoạ (GPU) | GPU Apple (đồ họa 4 nhân) | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64 | 256GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF | 12 MP | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.0, 31mm (standard) | 7 MP | |||
Tính năng camera | 4K @ 24/30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS | ||||
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | ||||
Kết nối | 3G | Có | |||
4G | Có | ||||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
Đàm thoại | Có | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | ||||
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR | ||||
Cổng USB | 3.0 | ||||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio FM | Không | ||||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 250.6 x 174.1 x 6.1 mm | |||
Trọng lượng (g) | 477 g | ||||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Li-Po, non-removable (28.6 Wh) | |||
Dung lượng pin | |||||
Thời gian sử dụng thường | Lên đến 10 h ( đa phương tiện) |