Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Air 4 cũ siêu lướt 64GB (Only Wifi) nguyên ZIN | iPad 10.2 2020 32GB (4G + Wifi) 2020 Chính hãng VN/A |
|
||
Giá | 11.490.000₫ | 11.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Hỗ trợ trả góp 0% Hỗ trợ mua bao da Hoco chính hãng với giá 250.000vnđ Hỗ trợ 150.000vnđ khi mua sạc và cáp bóc máy hoặc tai nghe Promax Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iPadOS 14 | iPadOS 14 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD Liquid Retina , 16 triệu màu | Retina IPS LCD | ||
Màu màn hình | |||||
Màn hình rộng | 10,9 inch, 359,2 cm 2 (~ 81,3% tỷ lệ màn hình trên thân máy) | 10.2 inches, 1620 x 2160 pixels | |||
Công nghệ cảm ứng | Cảm ứng điện rung | ||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A14 Bionic (5 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | ||
Số nhân | 6 nhân | ||||
Tốc độ CPU | 2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest | ||||
RAM | 3GB | ||||
Chip đồ hoạ (GPU) | GPU Apple (đồ họa 4 nhân) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64 | 32GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | |||||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF | 8 MP, f/2.4, 31mm (standard), 1.12µm, AF | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.0, 31mm (standard) | 1.2 MP, f/2.2, 31mm (standard) | |||
Tính năng camera | 4K @ 24/30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS | ||||
Quay phim | 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR | ||||
Kết nối | 3G | ||||
4G | |||||
WiFi | |||||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | ||||
Đàm thoại | |||||
GPS | |||||
Bluetooth | |||||
Cổng USB | |||||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | |||||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | ||||
Nghe nhạc | |||||
Ghi âm | |||||
Radio FM | |||||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 250.6 x 174.1 x 7.5 mm (9.87 x 6.85 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng (g) | 495 g | ||||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Li-Po, non-removable (28.6 Wh) | Li-Ion | ||
Dung lượng pin | |||||
Thời gian sử dụng thường | Lên đến 10 h ( đa phương tiện) | Up to 10 h (multimedia) |