Warning: trim() expects parameter 1 to be string, array given in /home/dthp/domains/dienthoaihaiphong.vn/public_html/libraries/fsinput.php on line 95
 So sánh giữa iPad Mini 4 cũ siêu lướt 16GB (Wifi+4G) và iPad Air 2 cũ siêu lướt 64GB (Wifi)

So sánh giữa iPad Mini 4 cũ siêu lướt 16GB (Wifi+4G) và iPad Air 2 cũ siêu lướt 64GB (Wifi)

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPad Mini 4 cũ siêu lướt 16GB (Wifi+4G) iPad Air 2 cũ siêu lướt 64GB (Wifi)
Giá 5.890.000₫ 5.890.000₫
Khuyến mại

- Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 500.000vnđ

- Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ.

- Tặng que chọc sim trị giá 30k

- Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ

- Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ

- Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết

- Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV )

- Trả góp 0% qua thẻ tín dụng

Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 500.000vnđ

Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ.

Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ

Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ

Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết.

Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ.

Thông tin khác Ngôn ngữ
Hệ điều hành iOS 9 iOS 8.1
Màn hình Loại màn hình IPS LCD capacitive touchscreen IPS LCD capacitive touchscreen
Màu màn hình 16 triệu màu 16M colors
Màn hình rộng 7.9 inches 9.7 inches
Công nghệ cảm ứng Điện dung đa điểm
Hệ điều hành - CPU Loại CPU (Chipset) Apple A8 Apple A8X (20 nm)
Số nhân 2 Nhân 3
Tốc độ CPU Dual-core 1.5 GHz Typhoon Triple-core 1.5 GHz Typhoon
RAM 2GB 2GB
Chip đồ hoạ (GPU) PowerVR GXA6450 PowerVR GXA6850
Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong (ROM) 16GB 64GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Hỗ trợ thẻ tối đa Không
Thông tin khác
Camera Camera sau 8 MP 8 MP
Camera trước 1.2 MP 1.2 MP
Tính năng camera Tự động lấy nét, Cải thiện nhận diện khuôn mặt, Kiểm soát phơi sáng Panorama (lên đến 43MP), Chế độ chụp Bấm để tập trung, Ảnh gắn thẻ địa lý, Chế độ hẹn giờ
Quay phim 1080p@30fps 1080p@30fps, 720p@120fps, HDR, stereo sound rec
Kết nối 3G Không
4G Không
WiFi Wi.Fi 802.11 b/g Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Hỗ trợ sim Nano-SIM Không
Đàm thoại Không
GPS A-GPS và GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only)
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR 4.0, A2DP, EDR
Cổng USB 2.0 2.0, proprietary reversible connector
HDMI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5mm
Kết nối khác
Tiện ích Xem phim
Nghe nhạc
Ghi âm
Radio FM Không Không
Văn phòng
Chỉnh sửa hình ảnh
Ứng dụng khác
Thiết kế & Trọng lượng Kích thước 203.2 x 134.8 x 6.1 mm 240 x 169.5 x 6.1 mm
Trọng lượng (g) 304 g 437 g
Thông tin pin & Sạc Loại pin Li-Ion Pin liền
Dung lượng pin 5124 mAh Li-Po 7340 mAh
Thời gian sử dụng thường

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPad Mini 4 cũ siêu lướt 16GB (Wifi+4G) và iPad Air 2 cũ siêu lướt 64GB (Wifi)

0.89887 sec| 914.273 kb