Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 10.5 2017 ATO 64GB (Wifi+4G) | iPad Pro 10.5 2017 cũ 256GB (Wifi+4G) Nguyên zin giá rẻ nhất |
|
||
Giá | 11.490.000₫ | 11.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
- Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 500.000vnđ - Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ - Tặng que chọc sim trị giá 30k - Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ - Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ - Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết - Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) - Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ Tặng que chọc sim trị giá 30k Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iOS 10.3.2 | ||||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | |||
Màu màn hình | 16M colors | ||||
Màn hình rộng | |||||
Công nghệ cảm ứng | 10.5 inches | ||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A10X Fusion (10 nm) | |||
Số nhân | |||||
Tốc độ CPU | |||||
RAM | 4GB | ||||
Chip đồ hoạ (GPU) | |||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP | |||
Camera trước | 7 MP | ||||
Tính năng camera | |||||
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | ||||
Kết nối | 3G | Có | |||
4G | Có | ||||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | ||||
Đàm thoại | Có | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | ||||
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR | ||||
Cổng USB | 3.0 | ||||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio FM | Không | ||||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 250.6 x 174.1 x 6.1 mm | |||
Trọng lượng (g) | 477 g | ||||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | ||||
Dung lượng pin | |||||
Thời gian sử dụng thường |