Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 10.5 2017 cũ 64GB (Wifi+4G) | iPad Mini 5 cũ 64GB (Wifi+4G) |
|
||
Giá | 9.490.000₫ | 9.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
- Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ - Tặng que chọc sim trị giá 30k - Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ - Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ - Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết - Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) - Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iOS 10.3.2 | iPadOS 13 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16M colors | 16M colors | |||
Màn hình rộng | 7.9 inches | ||||
Công nghệ cảm ứng | 10.5 inches | ||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A10X Fusion (10 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | ||
Số nhân | 6 nhân | ||||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz | ||||
RAM | 4GB | 3 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU 4 nhân | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Không | ||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP | 8 MP | ||
Camera trước | 7 MP | 7 MP | |||
Tính năng camera | Chế độ làm đẹp, Đèn Flash, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama | ||||
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | 1080p@30fps | |||
Kết nối | 3G | Có | Có | ||
4G | Có | Có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
Đàm thoại | Có | Có | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | Yes, with A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR | 5.0, A2DP, EDR | |||
Cổng USB | 3.0 | 2.0, proprietary reversible connector | |||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio FM | Không | Không | |||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 250.6 x 174.1 x 6.1 mm | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | 477 g | 308.2 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | |||
Dung lượng pin | Li-Ion 5124 mAh | ||||
Thời gian sử dụng thường |