Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 11 2018 64GB - Only Wifi - ATO, mới 100% | Samsung Galaxy Tab S6 Chính hãng |
|
||
Giá | 14.590.000₫ | 14.700.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 1.200.000vnđ Hỗ trợ mua bao da Hoco chính hãng với giá 250.000vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Trả góp lãi suất 0% với Home Credit. Trả trước 30%, kỳ hạn 6 tháng |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iOS 12 | Android 9.0 (Pie) | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | Super AMOLED | ||
Màu màn hình | 16M colors | ||||
Màn hình rộng | 11.0 inches | 10.5 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Rung, Gia tốc, Ánh sáng | ||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12X Bionic (7 nm) | Snapdragon 855 | ||
Số nhân | 8 nhân | ||||
Tốc độ CPU | Octa-core | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.41 GHz & 4 nhân 1.78 GHz | |||
RAM | 4GB | 6 GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU | Adreno 640 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | 128 GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Micro SD | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | 512 GB | ||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP | 13 MP | ||
Camera trước | 7 MP | 8 MP | |||
Tính năng camera | Chế độ làm đẹp, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | ||||
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | 4K 2160p@30fps | |||
Kết nối | 3G | Có | Có | ||
4G | Có | Có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Dual-band, Wi-Fi hotspot | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Nano Sim | |||
Đàm thoại | Có | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | A2DP, 5.0, LE | |||
Cổng USB | 3.1 | USB Type-C | |||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | Lightning | Không | |||
Kết nối khác | USB Type-C | ||||
Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio FM | Không | Không | |||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm | Dài 244.5 mm - Ngang 159.5 mm - Dày 5.7 mm | ||
Trọng lượng (g) | 468 g | 420 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | Li-Po | ||
Dung lượng pin | Li-Po 7812 mAh | 7040 mAh | |||
Thời gian sử dụng thường |