Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 12.9 2018 cũ 64GB (Wifi+4G) | iPad Pro 11" 2020 (Only Wifi) 128GB - NEWSEAL CPO |
|
||
Giá | 18.190.000₫ | 16.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 1.600.000vnđ Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000 vnđ. Hỗ trợ mua bao da Hoco chính hãng với giá 250.000vnđ Hỗ trợ 150.000vnđ khi mua sạc và cáp bóc máy hoặc tai nghe Promax Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iOS 12 | iOS 12 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16M colors | 16M colors | |||
Màn hình rộng | 12.9 inches | 11.0 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | |||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A12X Bionic (7 nm) | Apple A12X Bionic (7 nm) | ||
Số nhân | |||||
Tốc độ CPU | Octa-core | Octa-core | |||
RAM | 4GB | 4GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Apple GPU | Apple GPU | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 64GB | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP | 12 MP | ||
Camera trước | 7 MP | 7 MP | |||
Tính năng camera | |||||
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | |||
Kết nối | 3G | Có | Có | ||
4G | Có | Có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Hỗ trợ sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
Đàm thoại | Có | Có | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng USB | 3.1 | 3.1 | |||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio FM | Không | Không | |||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 280.6 x 214.9 x 5.9 mm | 247.6 x 178.5 x 5.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 633 g | 468 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | Pin liền | ||
Dung lượng pin | Li-Po 9720 mAh | Li-Po 7812 mAh | |||
Thời gian sử dụng thường |