Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPad Pro 9.7 ATO 128GB (4G+Wifi) | iPad Pro 10.5 2017 64GB cũ siêu lướt - Only Wifi |
|
||
Giá | 9.690.000₫ | 9.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
- Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 700.000vnđ |
- Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ - Tặng que chọc sim trị giá 30k - Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ - Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ - Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết - Giảm 100.000 đối với học sinh và sinh viên ( mang cmt và thẻ SV ) - Trả góp 0% qua thẻ tín dụng |
|||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | iOS 9.3.2 | iOS 10.3.2 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16M colors | 16M colors | |||
Màn hình rộng | 9.7 inches | ||||
Công nghệ cảm ứng | 10.5 inches | ||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Apple A9X (16 nm) | Apple A10X Fusion (10 nm) | ||
Số nhân | |||||
Tốc độ CPU | Dual-core 2.16 GHz (Twister) | ||||
RAM | 2GB | 4GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | PowerVR Series 7 (12-core graphics) | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB | 64GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP | 12 MP | ||
Camera trước | 5 MP | 7 MP | |||
Tính năng camera | |||||
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | 4K@30fps, 1080p@30/60fps, 1080p@120fps, 720p@240fps | |||
Kết nối | 3G | Không | Có | ||
4G | Không | Có | |||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
Hỗ trợ sim | Không | Nano-SIM, eSIM | |||
Đàm thoại | Không | Có | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) | ||||
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR | 4.2, A2DP, EDR | |||
Cổng USB | 2.0 | 3.0 | |||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | Có | Có | ||
Nghe nhạc | Có | Có | |||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio FM | Không | Không | |||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 240 x 169.5 x 6.1 mm | 250.6 x 174.1 x 6.1 mm | ||
Trọng lượng (g) | 437 g | 477 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Pin liền | |||
Dung lượng pin | Li-Ion 7306 mAh | ||||
Thời gian sử dụng thường |