Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 11 128GB Quốc tế | iPhone XS Max 256GB Quốc tế |
|
||
Giá | 6.250.000₫ | 5.950.000₫ | |||
Khuyến mại |
Ưu Đãi trong hôm nay: - Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời - Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy - Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k - Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ - Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động... |
Ưu Đãi trong hôm nay: - Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời - Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy - Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k - Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ - Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động... |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Liquid Retina IPS LCD | Super Retina OLED | ||
Độ phân giải | 828 x 1792 pixels | 1242 x 2688 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.1 inches | 6.5 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | ||
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3110 mAh | 3174 mAh | ||
Loại pin | Pin liền | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-ion | Li-ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 13, hỗ trợ lên iOS 14 | iOS 12, hỗ trợ lên iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A13 Bionic (7 nm+) | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4GB | 4GB | ||
Bộ nhớ trong | 128GB | 256GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | Nano-SIM, eSIM | Nano-SIM, eSIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung nhôm | Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung thép không gỉ | |||
Kích thước | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm (6.20 x 3.05 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 194 g (6.84 oz) | 208 g (7.34 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Face ID | Face ID | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |