Warning: trim() expects parameter 1 to be string, array given in /home/dthp/domains/dienthoaihaiphong.vn/public_html/libraries/fsinput.php on line 95
 So sánh giữa iPhone 11 Pro Max 64GB Quốc tế và iPhone 11 128GB Quốc tế

So sánh giữa iPhone 11 Pro Max 64GB Quốc tế và iPhone 11 128GB Quốc tế

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone 11 Pro Max 64GB Quốc tế iPhone 11 128GB Quốc tế
Giá 6.950.000₫ 6.250.000₫
Khuyến mại

Ưu Đãi trong hôm nay:

- Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời

- Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy

- Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k

- Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ

- Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động...

Ưu Đãi trong hôm nay:

- Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời

- Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy

- Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k

- Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ

- Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động...

Màn hình Công nghệ màn hình Super Retina XDR OLED Liquid Retina IPS LCD
Độ phân giải 1242 x 2688 pixels 828 x 1792 pixels
Màn hình rộng 6.5 inches 6.1 inches
Mặt kính cảm ứng
Camera Camera sau 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
Camera trước 12 MP, f/2.2, 23mm (wide) 12 MP, f/2.2, 23mm (wide)
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3969 mAh 3110 mAh
Loại pin Pin liền Pin liền
Công nghệ pin Li-ion Li-ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 13, hỗ trợ lên iOS 14 iOS 13, hỗ trợ lên iOS 14
Chipset (hãng SX CPU) Apple A13 Bionic (7 nm+) Apple A13 Bionic (7 nm+)
Tốc độ CPU Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder) Hexa-core (2x2.65 GHz Lightning + 4x1.8 GHz Thunder)
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (4-core graphics) Apple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4GB 4GB
Bộ nhớ trong 64GB 128GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Sim Nano-SIM, eSIM Nano-SIM, eSIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế
Chất liệu Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung thép không gỉ Mặt trước kính, Mặt sau kính, khung nhôm
Kích thước 158 x 77.8 x 8.1 mm (6.22 x 3.06 x 0.32 in) 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in)
Trọng lượng 226 g (7.97 oz) 194 g (6.84 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Face ID Face ID
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone 11 Pro Max 64GB Quốc tế và iPhone 11 128GB Quốc tế

0.80703 sec| 890.133 kb