Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 12 Pro Max 128GB Quốc tế | iPhone 13 Pro 128GB Quốc tế |
|
||
Giá | 9.450.000₫ | 10.450.000₫ | |||
Khuyến mại |
Ưu Đãi trong hôm nay: - Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời - Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy - Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k - Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ - Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động... |
Ưu Đãi trong hôm nay: - Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời - Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy - Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k - Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ - Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động... |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super Retina XDR OLED | |||
Độ phân giải | 1284 x 2778 pixels | ||||
Màn hình rộng | 6.7 inches | ||||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.7µm, dual pixel PDAF, Sensor-shift OIS 12 MP, f/2.2, 65mm (telephoto), 1/3.4\", 1.0µm, PDAF, OIS, 2.5x optical zoom 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6\" TOF 3D LiDAR scanner (depth) | |||
Camera trước | 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6\" | ||||
Đèn Flash | Có | ||||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), stereo sound rec. | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | ||||
Loại pin | Pin liền | ||||
Công nghệ pin | Li-ion | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 14 | |||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A14 (5nm) | ||||
Tốc độ CPU | Hexa-core | ||||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (4-core graphics) | ||||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | ||||
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | |||
Sim | Single SIM (Nano-SIM and/or eSIM) | ||||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot | ||||
GPS | Có | ||||
Bluetooth | |||||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | |||||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | |||||
Kích thước | |||||
Trọng lượng | |||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Face ID | |||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Không | ||||
Xem phim | Có | ||||
Nghe nhạc | Có |