Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | iPhone 8 256GB Quốc tế | iPhone 7 PLus 128GB Quốc tế |
|
||
Giá | 2.100.000₫ | 2.400.000₫ | |||
Khuyến mại |
Ưu Đãi trong hôm nay: - Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời - Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy - Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k - Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ - Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động... |
Ưu Đãi trong hôm nay: - Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời - Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy - Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k - Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ - Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động... |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Retina IPS LCD | Retina IPS LCD | ||
Độ phân giải | 750 x 1334 pixels | 1080 x 1920 pixels | |||
Màn hình rộng | 4.7 inches | 5.5 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | |||||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), PDAF, OIS | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3\", PDAF, OIS | ||
Camera trước | 7 MP, f/2.2 | 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | |||||
Quay phim | 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 1821 mAh | 2900 mAh | ||
Loại pin | Pin liền | Pin liền | |||
Công nghệ pin | Li-ion | Li-ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | iOS 11, hỗ trợ lên iOS 14 | iOS 10.0.1, hỗ trợ lên iOS 14 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Apple A11 Bionic (10 nm) | Apple A10 Fusion (16 nm) | |||
Tốc độ CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) | Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU (three-core graphics) | PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2GB | 3GB | ||
Bộ nhớ trong | 256GB | 128GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE | ||
Sim | Nano-SIM | Nano-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Lightning | Lightning | |||
Jack tai nghe | Lightning | Lightning | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | ||||
Chất liệu | Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau kính, khung nhôm | Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau nhôm, khung nhôm | |||
Kích thước | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm (5.45 x 2.65 x 0.29 in) | 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in) | |||
Trọng lượng | 148 g (5.22 oz) | 188 g (6.63 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Touch ID | Touch ID | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Không | Không | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |