Warning: trim() expects parameter 1 to be string, array given in /home/dthp/domains/dienthoaihaiphong.vn/public_html/libraries/fsinput.php on line 95
 So sánh giữa iPhone X 64GB Quốc tế và iPhone X 256GB Quốc tế

So sánh giữa iPhone X 64GB Quốc tế và iPhone X 256GB Quốc tế

Thông số tổng quan
Hình ảnh iPhone X 64GB Quốc tế iPhone X 256GB Quốc tế
Giá 2.950.000₫ 3.750.000₫
Khuyến mại

Ưu Đãi trong hôm nay:

- Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời

- Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy

- Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k

- Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ

- Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động...

Ưu Đãi trong hôm nay:

- Bảo hành 24 THÁNG phần cứng - phần mềm trọn đời

- Hỗ trợ thay Pin miễn phí trong 2 năm sử dụng máy

- Tặng gói dán kính cường lực, ốp lưng trong 12 tháng trị giá 800k

- Tặng sạc nhanh chính hãng hoặc tai nghe airpod cao cấp trị giá 600.000vnđ

- Giảm ngay 300k cho học sinh, sv và người lao động...

Màn hình Công nghệ màn hình Super Retina OLED Super Retina OLED
Độ phân giải 1125 x 2436 pixels 1125 x 2436 pixels
Màn hình rộng 5.8 inches 5.8 inches
Mặt kính cảm ứng
Camera Camera sau 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/3\", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS
Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm (standard) 7 MP, f/2.2, 32mm (standard)
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao
Quay phim 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2716 mAh 2716 mAh
Loại pin Pin liền Pin liền
Công nghệ pin Li-ion Li-ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 11.1.1, hỗ trợ lên iOS 14 iOS 11.1.1, hỗ trợ lên iOS 14
Chipset (hãng SX CPU) Apple A11 Bionic (10 nm) Apple A11 Bionic (10 nm)
Tốc độ CPU Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral) Hexa-core 2.39 GHz (2x Monsoon + 4x Mistral)
Chip đồ họa (GPU) Apple GPU (three-core graphics) Apple GPU (three-core graphics)
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3GB 3GB
Bộ nhớ trong 64GB 256GB
Thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE
Sim Nano-SIM Nano-SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc Lightning Lightning
Jack tai nghe Lightning Lightning
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế
Chất liệu Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau kính, khung thép không gỉ Mặt kính trước (Gorilla Glass), Mặt sau kính, khung thép không gỉ
Kích thước 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in) 143.6 x 70.9 x 7.7 mm (5.65 x 2.79 x 0.30 in)
Trọng lượng 174 g (6.14 oz) 174 g (6.14 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Face ID Face ID
Ghi âm
Radio Không Không
Xem phim
Nghe nhạc

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa iPhone X 64GB Quốc tế và iPhone X 256GB Quốc tế

0.59958 sec| 886.102 kb