| Thông số tổng quan | ||||
| Hình ảnh | Xiaomi Mi Pad 4 32Gb Ram 3Gb (Wifi) |
|
||
| Giá | ||||
| Khuyến mại | ||||
| Thông tin khác | Ngôn ngữ | |||
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), MIUI 9 | |||
| Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD | ||
| Màu màn hình | ||||
| Màn hình rộng | 8.0 inches | |||
| Công nghệ cảm ứng | ||||
| Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | ||
| Số nhân | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) | |||
| Tốc độ CPU | ||||
| RAM | 3GB | |||
| Chip đồ hoạ (GPU) | Adreno 512 | |||
| Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB | ||
| Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | |||
| Hỗ trợ thẻ tối đa | ||||
| Thông tin khác | ||||
| Camera | Camera sau | 13 MP, f/2.0 | ||
| Camera trước | 5 MP, f/2.0 | |||
| Tính năng camera | ||||
| Quay phim | ||||
| Kết nối | 3G | |||
| 4G | ||||
| WiFi | ||||
| Hỗ trợ sim | ||||
| Đàm thoại | ||||
| GPS | ||||
| Bluetooth | ||||
| Cổng USB | ||||
| HDMI | ||||
| Jack tai nghe | ||||
| Kết nối khác | ||||
| Tiện ích | Xem phim | |||
| Nghe nhạc | ||||
| Ghi âm | ||||
| Radio FM | ||||
| Văn phòng | ||||
| Chỉnh sửa hình ảnh | ||||
| Ứng dụng khác | ||||
| Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 200.2 x 120.3 x 7.9 mm (7.88 x 4.74 x 0.31 in) | ||
| Trọng lượng (g) | 342.5 g (12.10 oz) | |||
| Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Li-Po | ||
| Dung lượng pin | 6000 mAh | |||
| Thời gian sử dụng thường | ||||