Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Mi Pad 4 32Gb Ram 3Gb (Wifi) | iPad Air cũ siêu lướt 16GB (Wifi) |
|
||
Giá | 3.890.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng gói bảo hành nPro (1 đổi 1 trong 12 tháng) trị giá 400.000vnđ Tặng sạc và cáp cao cấp trị giá 450.000đ. Hỗ trợ Đổi và Nâng cấp lên sạc cable zin chỉ 250.000 vnđ Combo Bao da cao cấp + Dán cường lực chỉ 350.000 vnđ Tặng 100.000vnđ với Khách hàng thân thiết. Thêm 1 tháng bảo hành đối với khách hàng mua hàng từ xa và thêm 15 ngày đổi trả miễn phí trị giá 200.000 vnđ. |
||||
Thông tin khác | Ngôn ngữ | ||||
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), MIUI 9 | iOS 7 | |||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16M colors | ||||
Màn hình rộng | 8.0 inches | 9.7 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | |||||
Hệ điều hành - CPU | Loại CPU (Chipset) | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | Apple A7 (28 nm) | ||
Số nhân | Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) | ||||
Tốc độ CPU | Dual-core 1.3 GHz Cyclone | ||||
RAM | 3GB | 1GB | |||
Chip đồ hoạ (GPU) | Adreno 512 | PowerVR G6430 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ trong (ROM) | 32GB | 16GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | Không | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | |||||
Thông tin khác | |||||
Camera | Camera sau | 13 MP, f/2.0 | 5 MP | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.0 | 1.2 MP | |||
Tính năng camera | |||||
Quay phim | 1080p@30fps | ||||
Kết nối | 3G | Không | |||
4G | Không | ||||
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | ||||
Hỗ trợ sim | Không | ||||
Đàm thoại | Không | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS (3G/LTE model only) | ||||
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR | ||||
Cổng USB | Không | ||||
HDMI | |||||
Jack tai nghe | 3.5mm | ||||
Kết nối khác | |||||
Tiện ích | Xem phim | Có | |||
Nghe nhạc | Có | ||||
Ghi âm | Có | ||||
Radio FM | Không | ||||
Văn phòng | |||||
Chỉnh sửa hình ảnh | |||||
Ứng dụng khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Kích thước | 200.2 x 120.3 x 7.9 mm (7.88 x 4.74 x 0.31 in) | 240 x 169.5 x 7.5 mm | ||
Trọng lượng (g) | 342.5 g (12.10 oz) | 469 g | |||
Thông tin pin & Sạc | Loại pin | Li-Po | Pin liền | ||
Dung lượng pin | 6000 mAh | Li-Po 8600 mA | |||
Thời gian sử dụng thường |